Có 2 kết quả:

归根到底 guī gēn dào dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ歸根到底 guī gēn dào dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) after all
(2) in the final analysis
(3) ultimately

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) after all
(2) in the final analysis
(3) ultimately

Bình luận 0